Kết quả thi tyển sinh lớp 10 công lập
|
Kết quả tuyển sinh lớp 10 năm học 2011 - 2012
|
Kết quả tuyển sinh lớp 10 năm học 2011 - 2012 |
STT
|
Trường
|
Dự thi
|
Trúng tuyển
|
Tỉ lệ
|
1
|
THCS Âu Cơ
|
308
|
207
|
67.2
|
2
|
THCS Bạch Đằng
|
20
|
9
|
45.0
|
3
|
THCS Bùi Thị Xuân
|
157
|
85
|
54.1
|
4
|
THCS Cao Thắng
|
103
|
51
|
49.5
|
5
|
THCS Lam Sơn
|
101
|
62
|
61.4
|
6
|
THCS Lê Thanh Liêm
|
97
|
77
|
79.4
|
7
|
THCS Lương Định Của
|
0
|
0
|
0.0
|
8
|
THCS Lương Thế Vinh
|
114
|
63
|
55.3
|
9
|
THCS Lý Thái Tổ
|
108
|
95
|
88.0
|
10
|
THCS Lý Thường Kiệt
|
137
|
89
|
65.0
|
11
|
THCS Mai Xuân Thưởng
|
289
|
213
|
73.7
|
12
|
THCS Nguyễn Công Trứ
|
110
|
49
|
44.5
|
13
|
THCS Nguyễn Đình Chiểu
|
65
|
32
|
49.2
|
14
|
THCS Nguyễn Hiền
|
457
|
302
|
66.1
|
15
|
THCS Nguyễn Khuyến
|
184
|
156
|
84.8
|
16
|
THCS Nguyễn Viết Xuân
|
171
|
94
|
55.0
|
17
|
THCS Phan Sào Nam
|
154
|
80
|
51.9
|
18
|
THCS Thái Nguyên
|
418
|
285
|
68.2
|
19
|
THCS Trần Hưng Đạo
|
0
|
0
|
0.0
|
20
|
THCS Trần Nhật Duật
|
115
|
78
|
67.8
|
21
|
THCS Trần Quốc Toản
|
192
|
126
|
65.6
|
22
|
THCS Trưng Vương
|
390
|
233
|
59.7
|
23
|
THCS Võ Thị Sáu
|
200
|
115
|
57.5
|
24
|
THCS Võ Văn Ký
|
202
|
113
|
55.9
|
|
|
|
|
|
|
|